59 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 5 | 24 | 0 | 0 |
57 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 27 | 1 | 20 | 0 | 0 |
56 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 6 | 33 | 1 | 0 |
55 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 3 | 29 | 1 | 0 |
54 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 3 | 27 | 0 | 0 |
53 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 3 | 21 | 0 | 0 |
52 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 1 | 29 | 0 | 0 |
51 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 15 | 0 | 12 | 0 | 0 |
51 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 6 | 1 | 6 | 0 | 0 |
50 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 6 | 6 | 0 |
48 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 4 | 8 | 0 |
47 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |