59 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 2 | 15 | 0 | 0 |
58 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 2 | 13 | 0 | 0 |
57 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 4 | 19 | 0 | 0 |
56 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 1 | 26 | 0 | 0 |
55 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 4 | 22 | 0 | 0 |
54 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 16 | 3 | 10 | 0 | 0 |
53 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 2 | 14 | 0 | 0 |
52 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 7 | 15 | 0 | 0 |
51 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 6 | 13 | 0 | 0 |
50 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 9 | 4 | 0 | 0 |
49 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 1 | 2 | 1 | 0 |
47 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Pô | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 8 | 27 | 9 | 0 |
44 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |