62 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 10 | 6 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 32 | 10 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 29 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 15 | 6 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 6 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 23 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 19 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Canton | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |