61 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 43 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 75 | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 87 | 5 | 1 | 0 |
57 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 77 | 3 | 1 | 0 |
56 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 96 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 97 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 81 | 3 | 1 | 0 |
53 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 81 | 1 | 0 | 0 |
52 | Baku United | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 35 | 92 | 6 | 0 | 0 |
51 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 33 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 41 | 44 | 2 | 1 | 0 |
46 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 66 | 88 | 5 | 0 | 0 |
45 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |