57 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
56 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |