62 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 |
61 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 6 | 5 | 0 |
60 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 1 | 14 | 10 | 0 |
59 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 17 | 7 | 0 |
58 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 2 | 3 | 4 | 0 |
57 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 9 | 1 | 0 |
56 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 8 | 7 | 0 |
55 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 10 | 7 | 0 |
54 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 14 | 4 | 0 |
53 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 2 | 18 | 4 | 0 |
52 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 5 | 18 | 6 | 0 |
51 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 2 | 11 | 9 | 0 |
50 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 11 | 7 | 0 |
49 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 6 | 7 | 0 |
48 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |