62 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 3 | 3 | 0 | 0 |
60 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 11 | 1 | 0 | 0 |
59 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 47 | 6 | 0 | 0 |
58 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 22 | 4 | 1 | 0 |
57 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 39 | 0 | 2 | 0 |
56 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
55 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 42 | 1 | 1 | 0 |
54 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 36 | 1 | 0 | 0 |
53 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 52 | 2 | 0 | 0 |
52 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 37 | 60 | 4 | 2 | 0 |
51 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 68 | 0 | 2 | 0 |
50 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 39 | 5 | 1 | 0 |
49 | Cultural-Obrero | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 32 | 0 | 2 | 1 |
48 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 8 | 1 | 1 | 0 |