56 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 6 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 17 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 2 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 22 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 13 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 37 | 68 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 41 | 52 | 4 | 1 | 0 |
45 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |