57 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 1 | 0 |
56 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 0 |
55 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 1 | 0 |
54 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 |
53 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 3 | 0 |
52 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 0 |
51 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 1 | 0 |
50 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 37 | 3 | 0 |
49 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 6 | 0 |
48 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 |
47 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 |
46 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 |
45 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 |
44 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 |
43 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 |
42 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 2 | 0 |