62 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
60 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
59 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
58 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
57 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 36 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
56 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
55 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 28 | 0 | 1 | 0 |
54 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 27 | 0 | 0 | 0 |
53 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
52 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 28 | 0 | 1 | 0 |
51 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
50 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
49 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 18 | 0 | 3 | 0 |
48 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 62 | 34 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Dukou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 33 | 45 | 3 | 0 | 0 |
44 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |