80 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 19 | 0 | 0 |
78 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 17 | 0 | 0 |
77 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 19 | 0 | 0 |
76 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 10 | 0 | 0 |
75 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 16 | 0 | 0 |
74 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 16 | 0 | 0 |
73 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 18 | 0 | 0 |
72 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 18 | 0 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 4 | 0 | 0 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 3 | 0 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 1 | 0 | 0 |
68 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 5 | 0 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 5 | 0 | 0 |
66 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 8 | 0 | 0 |
65 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 14 | 0 | 0 |
64 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 18 | 1 | 0 |
63 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 0 |
62 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 0 |
61 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 11 | 0 | 0 |
60 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 17 | 0 | 0 |
59 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
58 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 7 | 0 | 0 |
57 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
56 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
55 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 7 | 0 | 0 |
54 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
53 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
52 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
51 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |