57 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 4 | 1 | 0 | 0 |
56 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
55 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 3 | 1 | 2 | 0 |
54 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 2 | 0 | 0 | 1 |
52 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
51 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sevilla | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |