58 | FC Vienna #6 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 25 | 24 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 44 | 2 | 6 | 0 |
55 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 22 | 0 | 1 | 0 |
54 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 23 | 48 | 2 | 0 | 0 |
53 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |