63 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
59 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
46 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |