61 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 4 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 57 | 2 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Gwelo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lusaka | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |