59 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
57 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
55 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
44 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |