80 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Beirut #22 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 32 | 49 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 85 | 4 | 2 | 0 |
45 | FC Holon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 47 | 43 | 2 | 1 | 0 |
44 | Osmaniyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 32 | 14 | 0 | 3 | 0 |
44 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |