66 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
65 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 14 | 13 | 1 | 0 | 0 |
64 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
63 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 21 | 1 | 0 | 0 |
62 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 48 | 9 | 4 | 0 |
61 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 10 | 1 | 2 | 0 |
61 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 |
60 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 42 | 1 | 0 | 0 |
59 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 61 | 1 | 0 | 0 |
58 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 61 | 0 | 0 | 0 |
57 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 32 | 54 | 1 | 0 | 0 |
56 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 59 | 4 | 3 | 0 |
55 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 55 | 0 | 0 | 0 |
54 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 56 | 1 | 1 | 0 |
53 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 31 | 52 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 12 | 2 | 0 | 0 |
49 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |