63 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 7 | 2 | 0 |
62 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 7 | 0 | 0 |
60 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
59 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 |
58 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 2 | 8 | 0 | 0 |
57 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 1 | 15 | 2 | 0 |
56 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 26 | 1 | 15 | 1 | 0 |
55 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 1 | 20 | 3 | 0 |
54 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 1 | 17 | 5 | 0 |
53 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
52 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 0 | 12 | 0 | 0 |
51 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 5 | 6 | 0 |
50 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 0 | 5 | 5 | 0 |
49 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 0 | 14 | 4 | 0 |
48 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 2 | 19 | 5 | 0 |
47 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 26 | 0 | 6 | 6 | 1 |
46 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |