64 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 26 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 38 | 2 | 1 | 0 |
61 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 44 | 2 | 3 | 0 |
60 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 53 | 2 | 0 | 0 |
59 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 37 | 1 | 0 | 0 |
58 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
57 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
56 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 29 | 3 | 0 | 0 |
55 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 27 | 1 | 0 | 0 |
54 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 17 | 0 | 1 | 0 |
53 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
52 | BJ Izumo Geely | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |