59 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
58 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
57 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 |
56 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 |
55 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 |
54 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 2 | 0 |
53 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
52 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 |
51 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 1 | 0 |
50 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 1 | 0 |
49 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 |
48 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 1 | 0 |
47 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 2 | 0 |
46 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 2 | 0 |
45 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 |
44 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 |
43 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 3 | 0 |
42 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 |