Konrad Hatt: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
60be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ100000
59be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]153000
58be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]169000
57be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ70000
56be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ173000
55be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ299000
54be SV Poppelbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]3434100
53li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2133010
52li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2226000
51li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2328000
50li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2328100
49li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2323000
48li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2214000
47li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein2014000
46pl Brodnica #2pl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5]2928630
45li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein200000
44li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein200000
43li FC Schellenberg #2li Giải vô địch quốc gia Liechtenstein280000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 23 2021be SV Poppelza CT-FishRSD3 659 132
tháng 8 20 2020li FC Schellenberg #2be SV PoppelRSD43 658 560
tháng 7 5 2019li FC Schellenberg #2pl Brodnica #2 (Đang cho mượn)(RSD203 976)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của li FC Schellenberg #2 vào thứ năm tháng 1 24 - 22:47.