62 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 1 | 2 | 8 | 0 |
61 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 5 | 0 | 0 |
60 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 2 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
59 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 1 | 21 | 4 | 0 |
58 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 5 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
57 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 1 | 16 | 6 | 0 |
56 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 1 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
55 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 1 | 22 | 4 | 0 |
54 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 0 | 34 | 2 | 0 |
53 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 8 | 3 | 0 |
52 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 1 | 24 | 1 | 0 |
51 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
50 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 59 | 0 | 4 | 4 | 0 |
49 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 48 | 0 | 3 | 6 | 0 |
48 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 53 | 0 | 4 | 9 | 0 |
48 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |