60 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
59 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
58 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |