64 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 18 | 0 | 8 | 15 | 0 |
63 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 8 | 25 | 0 |
62 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 2 | 16 | 17 | 0 |
61 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 1 | 13 | 18 | 1 |
60 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 9 | 23 | 21 | 0 |
59 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 1 | 13 | 6 | 0 |
58 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 4 | 9 | 0 |
57 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 1 | 21 | 5 | 0 |
56 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 5 | 18 | 12 | 0 |
55 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 4 | 13 | 12 | 2 |
54 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 1 | 26 | 7 | 0 |
53 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 1 | 31 | 10 | 0 |
52 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 22 | 4 | 0 |
51 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 2 | 8 | 18 | 1 |
50 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 4 | 16 | 9 | 1 |
49 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 31 | 1 | 30 | 10 | 0 |
48 | Kifisiá #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 38 | 1 | 33 | 10 | 0 |
47 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Sparta Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 32 | 14 | 34 | 14 | 1 |
45 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |