58 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 1 | 20 | 0 | 0 |
57 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 13 | 1 | 0 |
56 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 17 | 0 | 0 |
55 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 17 | 3 | 0 |
54 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 18 | 3 | 0 |
53 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 13 | 1 | 0 |
52 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 20 | 2 | 0 |
51 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 9 | 1 | 0 |
50 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 7 | 7 | 0 |
49 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 9 | 2 | 0 |
48 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 59 | 5 | 34 | 1 | 0 |
47 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 1 | 4 | 1 |
46 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |