65 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
58 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 21 | 2 | 1 | 0 | 1 |
57 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 10 | 2 | 0 | 0 |
56 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 13 | 2 | 1 | 0 |
55 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 21 | 5 | 2 | 0 | 0 |
54 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 34 | 9 | 3 | 2 | 0 |
50 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |