62 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
58 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 4 | 1 | 1 | 0 |
54 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 62 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 58 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
44 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |