57 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 16 | 4 | 29 | 5 | 0 |
56 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 20 | 69 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
55 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 23 | 11 | 66 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 |
54 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 18 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
53 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 23 | 13 | 47 | 1 | 0 |
52 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 30 | 8 | 55 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
51 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 2 | 26 | 5 | 0 |
50 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 0 | 13 | 4 | 0 |
49 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 2 | 17 | 1 | 0 |
48 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 24 | 2 | 17 | 5 | 0 |
47 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 30 | 1 | 9 | 3 | 0 |
46 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 3 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 47 | 2 | 26 | 11 | 0 |
44 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |