73 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 3 | 2 | 0 | 0 |
62 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 33 | 5 | 3 | 1 | 0 |
61 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 5 | 3 | 4 | 0 |
60 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 32 | 9 | 6 | 1 | 0 |
59 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 21 | 2 | 3 | 0 |
58 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 16 | 0 | 1 | 0 |
57 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 23 | 0 | 3 | 0 |
56 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 17 | 1 | 0 | 0 |
55 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 21 | 4 | 0 | 0 |
54 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 25 | 2 | 0 | 0 |
53 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 19 | 1 | 0 | 0 |
52 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 26 | 13 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 37 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 54 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 50 | 61 | 4 | 4 | 0 |
48 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 59 | 44 | 3 | 0 | 0 |
48 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Setúbal #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 33 | 21 | 1 | 2 | 0 |
47 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Padua #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 32 | 2 | 1 | 0 |
45 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |