63 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 32 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 27 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 41 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |