59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
58 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
57 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 4 | 0 | 0 |
56 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
54 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
53 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 |
52 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
51 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 4 | 0 | 0 |
50 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Bánovce | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 9 | 36 | 4 | 0 |
46 | SC Herne | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 26 | 8 | 16 | 8 | 0 |
46 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |