65 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
60 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 2 | 0 | 0 |
58 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Rishon LeZiyyon #8 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 44 | 3 | 0 | 2 | 0 |
44 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |