Jerónimo Sabala: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
65ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]160420
64ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]321242
63ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]361051
62ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340411
61ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]302050
60ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola280030
59ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]381450
58ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340530
57ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]322560
56ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]362180
55ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]320161
54ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340140
53ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]350250
52ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]360210
51ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]360230
50ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]380011
49ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]331240
48ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]380050
47ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]470060
46ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340010
45ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340030
44ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]490040
43ao Uacu Cungoao Giải vô địch quốc gia Angola [2]180010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng