62 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 1 | 0 |
61 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 0 |
60 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 |
59 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 |
58 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
57 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 2 | 0 |
56 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
55 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
54 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
53 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 |
52 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 2 | 0 |
51 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
50 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
49 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 |
48 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 0 |
47 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 |
46 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 0 |
45 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 |
44 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 |
43 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 1 | 0 |