61 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 12 | 40 | 4 | 0 |
60 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 13 | 26 | 0 | 0 |
59 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 22 | 52 | 1 | 0 |
58 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 19 | 46 | 0 | 0 |
57 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 18 | 43 | 4 | 0 |
56 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 13 | 48 | 5 | 0 |
55 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 8 | 33 | 0 | 0 |
54 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 8 | 62 | 9 | 0 |
53 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 4 | 45 | 6 | 0 |
52 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 4 | 37 | 6 | 0 |
51 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
50 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |