69 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 |
68 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 2 | 1 | 0 |
67 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 8 | 0 | 0 |
66 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 6 | 0 | 0 |
65 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 21 | 0 | 0 |
64 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 1 | 0 | 0 |
63 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 29 | 21 | 0 | 0 |
62 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 14 | 0 | 0 |
61 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 4 | 0 | 0 |
60 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 22 | 0 | 0 |
59 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 21 | 0 | 0 |
58 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 9 | 0 | 0 |
57 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 5 | 0 | 0 |
56 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 6 | 0 | 0 |
55 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
54 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 21 | 7 | 1 | 0 |
53 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
52 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 6 | 0 | 0 |
51 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 5 | 0 | 0 |
50 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 26 | 0 | 0 | 0 |
49 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
48 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 |
47 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 |
46 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Budaors #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
44 | Anshan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 10 | 0 | 0 |
43 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 1 | 2 | 0 |
43 | Hwaseoung | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |