65 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 1 | 12 | 0 |
61 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
60 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 2 | 1 | 12 | 0 |
59 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 2 | 2 | 12 | 0 |
58 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
57 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 2 | 14 | 0 |
56 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 1 | 3 | 11 | 0 |
55 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 9 | 5 | 1 |
54 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 4 | 6 | 0 |
53 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 6 | 4 | 0 |
52 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 31 | 3 | 6 | 2 | 1 |
51 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
49 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
48 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 43 | 0 | 1 | 3 | 1 |
47 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 56 | 0 | 1 | 4 | 1 |
46 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Prague #25 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |