60 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 17 | 13 | 0 | 0 |
58 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 19 | 11 | 0 | 0 |
57 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 13 | 0 | 0 |
56 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 22 | 10 | 0 | 0 |
55 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
54 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 12 | 0 | 0 |
53 | Vipra Rossa | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 11 | 0 | 0 |
53 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 37 | 8 | 0 | 0 |
51 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
50 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
47 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |