63 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 |
62 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 38 | 2 | 2 | 0 |
61 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
60 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 49 | 1 | 2 | 0 |
59 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 39 | 67 | 5 | 1 | 0 |
58 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 39 | 60 | 2 | 3 | 0 |
57 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 14 | 0 | 3 | 0 |
56 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 26 | 34 | 0 | 0 | 0 |
55 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 27 | 0 | 0 | 0 |
54 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 54 | 1 | 2 | 0 |
53 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 19 | 0 | 2 | 0 |
52 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 23 | 1 | 2 | 0 |
51 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 25 | 0 | 1 | 0 |
50 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 21 | 0 | 3 | 0 |
49 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 40 | 4 | 0 | 1 | 0 |
48 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 24 | 1 | 5 | 0 |
47 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |