60 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 9 | 0 | 0 |
57 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
56 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 1 | 8 | 0 | 0 |
55 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 9 | 2 | 0 |
54 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 10 | 6 | 0 |
53 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 6 | 5 | 0 |
52 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 4 | 7 | 0 |
51 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 1 | 6 | 9 | 0 |
50 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 13 | 6 | 0 |
49 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 38 | 1 | 4 | 7 | 0 |
48 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 50 | 0 | 4 | 2 | 0 |
47 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |