65 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 1 | 3 | 1 | 0 |
64 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
63 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
62 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 2 | 3 | 0 | 0 |
61 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 1 | 4 | 0 | 0 |
60 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 2 | 2 | 2 | 0 |
59 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 2 | 9 | 0 | 0 |
58 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 18 | 8 | 0 |
57 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 4 | 29 | 0 | 0 |
56 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 3 | 21 | 0 | 0 |
55 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 6 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
54 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 9 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
53 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 1 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
52 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 1 | 24 | 0 | 0 |
51 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 5 | 27 | 0 | 0 |
50 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 1 | 26 | 1 | 0 |
49 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
48 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |