68 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 0 | 5 | 0 | 0 |
65 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 15 | 1 | 0 |
64 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 18 | 3 | 0 |
63 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 1 | 38 | 7 | 0 |
62 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 35 | 6 | 0 |
61 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 1 | 27 | 5 | 0 |
60 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 9 | 4 | 0 |
59 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 6 | 32 | 3 | 0 |
58 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 3 | 17 | 1 | 0 |
57 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 3 | 26 | 2 | 0 |
56 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 1 | 21 | 4 | 0 |
55 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 5 | 1 | 0 |
54 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 |
53 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 48 | 0 | 6 | 4 | 0 |
50 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 47 | 0 | 8 | 3 | 0 |
49 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |