61 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
59 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
57 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 26 | 3 | 0 | 3 | 0 |
56 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
55 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
54 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
53 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 6 | 0 | 1 | 0 |
52 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Pirae #17 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |