61 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
60 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 9 | 14 | 0 |
59 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 9 | 11 | 4 | 0 |
58 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
57 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 10 | 3 | 0 |
56 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 3 | 6 | 5 | 0 |
55 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 3 | 7 | 3 | 0 |
54 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 16 | 0 | 0 | 8 | 0 |
53 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 1 | 9 | 0 |
52 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |
51 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |