65 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 1 | 14 | 6 | 0 |
63 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 2 | 17 | 5 | 0 |
62 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 17 | 2 | 0 |
61 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 1 | 24 | 0 | 0 |
60 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 2 | 19 | 3 | 0 |
59 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 2 | 22 | 3 | 0 |
58 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 2 | 32 | 3 | 0 |
57 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 3 | 35 | 2 | 0 |
56 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 2 | 14 | 3 | 0 |
55 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 1 | 24 | 1 | 0 |
54 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 16 | 6 | 0 |
53 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 1 | 6 | 2 | 0 |
52 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
51 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 5 | 5 | 0 |
50 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
49 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 32 | 24 | 23 | 9 | 0 |
48 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 9 | 27 | 8 | 1 |
47 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |