62 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 |
61 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
60 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
59 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
58 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 |
57 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 0 |
56 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
55 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
54 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 |
53 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
52 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 2 | 0 |
51 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 |
50 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 |
49 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 |
48 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 |
47 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 1 | 0 |
46 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 1 | 0 |
45 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 1 | 0 |
44 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 5 | 0 |
44 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 |
43 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 1 | 0 |