61 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
60 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 9 | 1 | 9 | 2 | 0 |
58 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 6 | 26 | 5 | 1 |
57 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 3 | 21 | 4 | 1 |
56 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 1 | 28 | 3 | 1 |
55 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 2 | 20 | 1 | 0 |
54 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 2 | 23 | 1 | 0 |
53 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 0 | 30 | 1 | 0 |
52 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 1 | 40 | 6 | 0 |
51 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 8 | 31 | 7 | 0 |
50 | FC Kingston #19 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 38 | 4 | 13 | 20 | 0 |
50 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
49 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 0 | 14 | 3 | 0 |
48 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 1 | 10 | 4 | 0 |
47 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 39 | 0 | 4 | 2 | 0 |
46 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |