67 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 5 | 6 | 0 |
65 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 2 | 1 | 6 | 0 |
64 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
63 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 2 | 6 | 5 | 0 |
62 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 2 | 7 | 9 | 0 |
61 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 4 | 11 | 4 | 1 |
60 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 4 | 13 | 3 | 0 |
59 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 7 | 15 | 5 | 0 |
58 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 4 | 16 | 5 | 0 |
57 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 8 | 36 | 7 | 0 |
56 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 5 | 24 | 8 | 1 |
55 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 2 | 13 | 14 | 0 |
54 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 11 | 33 | 5 | 0 |
53 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 2 | 12 | 8 | 0 |
52 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 5 | 27 | 11 | 0 |
51 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 2 | 12 | 10 | 0 |
50 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 5 | 22 | 11 | 0 |
49 | FK Gottwaldov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 14 | 5 | 0 |
48 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
47 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
46 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |