62 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 5 | 0 | 0 |
53 | 锦州古城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 7 | 0 | 0 |
52 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
51 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
50 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 35 | 0 | 0 | 0 |
49 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
48 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
47 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
46 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |